A.I TRONG XÂY DỰNG DỊCH VỤ VÀ SẢN PHẨM THƯ VIỆN THÔNG MINH: XU HƯỚNG, THÁCH THỨC VÀ GIẢI PHÁP CHIẾN LƯỢC CHO VIỆT NAM
ThS. Nguyễn Tâm Thanh Tùng,
ThS. Trần Đình Anh Huy,
Từ Thị Hồng Hạnh
Khoa Thư viện - Thông tin học, Trường ĐHKHXH&NV - ĐHQG TP.HCM
_________________________
Tóm tắt: Trong bối cảnh chuyển đổi số sâu rộng và sự phát triển nhanh chóng của Trí tuệ nhân tạo, việc tái cấu trúc các thư viện truyền thống thành những trung tâm tri thức thông minh trở thành một nhu cầu cấp thiết để đáp ứng yêu cầu học tập, nghiên cứu và sáng tạo trong xã hội. Bài viết khảo sát các xu hướng ứng dụng AI trong và ngoài nước, từ tối ưu hóa quy trình nghiệp vụ đến cá nhân hóa trải nghiệm người dùng, đồng thời chỉ ra những thách thức mang tính hệ thống như chi phí hạ tầng, khoảng trống kỹ năng nguồn nhân lực, hệ sinh thái dữ liệu phân mảnh và nhu cầu về một khung pháp lý vững chắc. Trên cơ sở phân tích các thuận lợi và hạn chế hiện có, đề xuất một chiến lược đa trụ cột tập trung vào phát triển chính sách quốc gia, mô hình hợp tác triển khai công nghệ, chương trình đào tạo nguồn nhân lực toàn diện và thiết lập mạng lưới chia sẻ tri thức quốc gia. Mục tiêu là cung cấp một lộ trình khả thi để kết nối tầm nhìn chính sách với hành động tại cơ sở, thúc đẩy ngành thư viện Việt Nam phát triển bền vững trong kỷ nguyên số.
1. Mở đầu
Trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang định hình lại mọi mặt của đời sống kinh tế - xã hội, chuyển đổi số đã trở thành một yêu cầu tất yếu và là chiến lược trọng tâm của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Đối với ngành thư viện, quá trình này không chỉ là sự nâng cấp về công nghệ mà còn là một cuộc cách mạng về tư duy và phương thức hoạt động, chuyển dịch từ mô hình lưu trữ tri thức truyền thống sang một hệ sinh thái thông tin năng động, mở và tương tác. Nhận thức sâu sắc tầm quan trọng này, Chính phủ Việt Nam đã ban hành các chính sách mang tính định hướng chiến lược, tạo hành lang pháp lý và động lực mạnh mẽ cho sự thay đổi. Nổi bật là Quyết định số 206/QĐ-TTg [3] phê duyệt “Chương trình chuyển đổi số ngành thư viện đến năm 2025, định hướng đến năm 2030” [1], với mục tiêu “ứng dụng mạnh mẽ, toàn diện công nghệ thông tin, nhất là công nghệ số nhằm nâng cao năng lực hoạt động của các thư viện và hình thành mạng lưới thư viện hiện đại”. Song song đó, “Chiến lược quốc gia về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng Trí tuệ nhân tạo đến năm 2030” theo Quyết định số 127/QĐ-TTg [2] đã xác định AI là công nghệ đột phá, là chìa khóa để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia [16].
Các chủ trương lớn này đã vẽ nên một tầm nhìn đầy tham vọng cho tương lai của ngành thư viện, nơi công nghệ không chỉ hỗ trợ mà còn trở thành nền tảng cốt lõi cho mọi hoạt động. Tuy nhiên, giữa tầm nhìn chiến lược và thực tiễn triển khai vẫn tồn tại một khoảng cách đáng kể. Các thư viện, đặc biệt là ở cấp địa phương và trong các cơ sở giáo dục, đang đối mặt với nhiều rào cản cố hữu về ngân sách, trình độ nhân lực, hạ tầng công nghệ và một hệ sinh thái dữ liệu còn phân mảnh. Sự tồn tại của những thách thức này cho thấy việc chỉ số hóa tài liệu và xây dựng các trang web truy cập trực tuyến là chưa đủ. Để thực sự hiện thực hóa sứ mệnh “Nâng cao dân trí, xây dựng xã hội học tập”, ngành thư viện cần một bước nhảy vọt về chất [17].
Tham luận này khẳng định rằng, việc ứng dụng chiến lược Trí tuệ nhân tạo (AI) chính là bước nhảy vọt mang tính đột phá đó. AI không chỉ là một công cụ công nghệ mới, mà là chất xúc tác để biến các thư viện số (digital libraries) thành các thư viện thông minh (smart libraries) [5] - những hệ sinh thái tri thức chủ động, có khả năng thấu hiểu và đáp ứng nhu cầu cá nhân hóa của từng người dùng. Bài viết sẽ đi sâu phân tích vai trò của AI như một động lực cốt lõi cho đổi mới, khảo sát các mô hình ứng dụng tiêu biểu trên thế giới và tại Việt Nam, nhận diện các thách thức mang tính hệ thống và từ đó đề xuất một khung giải pháp chiến lược toàn diện. Mục tiêu của tham luận là cung cấp một lộ trình khả thi, giúp kết nối tầm nhìn chính sách vĩ mô với các hành động cụ thể tại cơ sở, góp phần thúc đẩy ngành thư viện Việt Nam phát triển bền vững trong kỷ nguyên số [18].
2. Trí tuệ nhân tạo (AI) - Động lực cốt lõi cho đổi mới dịch vụ thư viện
2.1. Định nghĩa và vai trò của AI trong bối cảnh thư viện
Trí tuệ nhân tạo, hay AI, được định nghĩa là một ngành khoa học máy tính với mục tiêu lập trình cho máy tính có khả năng tự động hóa các hành vi thông minh như con người, bao gồm học hỏi, suy luận, nhận dạng và giải quyết vấn đề. Trong bối cảnh thư viện, AI không phải là một khái niệm trừu tượng mà là một tập hợp các công nghệ ứng dụng có khả năng biến đổi sâu sắc cách thức vận hành và cung cấp dịch vụ. Các công nghệ AI cốt lõi bao gồm: Học máy (Machine Learning - ML) cho phép hệ thống tự học hỏi từ dữ liệu để đưa ra dự đoán và quyết định; Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP) giúp máy tính hiểu và tương tác với ngôn ngữ của con người; và Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) để khai thác những tri thức ẩn sau khối lượng dữ liệu khổng lồ về người dùng và tài nguyên [19, 21].
Vai trò của AI trong thư viện là tạo ra một sự chuyển dịch căn bản trong triết lý hoạt động. Thay vì mô hình lấy quy trình làm trung tâm (process-centric) vốn tập trung vào các nghiệp vụ quản lý kho sách như phân loại, biên mục, kiểm kê, AI cho phép thư viện chuyển sang mô hình lấy người dùng làm trung tâm (user-centric). Bằng cách phân tích hành vi và dữ liệu người dùng, AI giúp thư viện không chỉ đáp ứng các yêu cầu hiện tại mà còn có khả năng dự đoán và gợi mở những nhu cầu tiềm ẩn, từ đó cung cấp các dịch vụ riêng cho từng cá nhân, nâng cao giá trị và sự gắn kết của người dùng với
thư viện [20, 22].
2.2. Từ Thư viện số đến Thư viện thông minh: Một bước tiến hóa về chất
Sự phát triển của công nghệ trong ngành thư viện có thể được nhìn nhận qua hai giai đoạn chính: thư viện số và thư viện thông minh [5]. Việc phân biệt rõ hai khái niệm này là rất quan trọng để xác định đúng mục tiêu chiến lược [7, 23].
- Thư viện số (Digital Library): Là giai đoạn đầu của quá trình chuyển đổi, tập trung vào việc số hóa các bộ sưu tập tài liệu truyền thống (sách, báo, tài liệu quý hiếm) và xây dựng các nền tảng trực tuyến để người dùng có thể truy cập từ xa. Mục tiêu chính của thư viện số là phá vỡ rào cản vật lý, mở rộng khả năng tiếp cận thông tin. Tuy nhiên, ở mô hình này, người dùng vẫn tương đối thụ động, chủ yếu là tìm kiếm và tải về tài liệu [5, 24].
- Thư viện thông minh (Smart Library): Là một bước tiến hóa vượt bậc, không chỉ chứa đựng các tài nguyên số mà còn tích hợp sâu rộng các công nghệ tiên tiến như AI, Internet vạn vật (IoT) và Dữ liệu lớn (Big Data) để tạo ra một môi trường tri thức tương tác, linh hoạt và được cá nhân hóa. Thư viện thông minh không chỉ là một kho tài nguyên, mà là một hệ sinh thái thông minh có khả năng [5, 25]:
- Thấu hiểu người dùng: Phân tích hành vi để đưa ra các gợi ý tài liệu phù hợp, tạo lộ trình học tập cá nhân hóa.
- Tương tác chủ động: Cung cấp hỗ trợ 24/7 thông qua các trợ lý ảo (Chatbot), trả lời các câu hỏi và hướng dẫn người dùng một cách tức thời.
- Tối ưu hóa không gian và vận hành: Sử dụng cảm biến IoT để quản lý không gian học tập, tự động hóa các quy trình mượn-trả, và phân tích dữ liệu để tối ưu hóa việc sắp xếp tài nguyên [26].
Tại Việt Nam, quá trình chuyển đổi sang mô hình thư viện thông minh đã bắt đầu có những bước đi đầu tiên. Các dự án tiên phong tại Thư viện Trường Đại học (ĐH) Luật Thành phố Hồ Chí Minh (TP.HCM) [10] với hệ thống tự động hóa sử dụng công nghệ RFID và thiết bị số hóa hiện đại, hay mô hình Thư viện thông minh của Trường ĐH Kinh tế TP.HCM (UEH) [13] với hạ tầng hiện đại và kho dữ liệu số khổng lồ kết nối toàn cầu, là những minh chứng rõ nét cho tiềm năng và hướng đi của tương lai. Sự chuyển đổi này không đơn thuần là một nâng cấp công nghệ, mà là một sự thay đổi mô hình từ cung cấp “quyền truy cập thông tin” sang “tạo điều kiện cho việc kiến tạo và tương tác với tri thức”. Trong đó, AI đóng vai trò là bộ não, là công nghệ nền tảng cho phép sự thông minh đó được hiện thực hóa, biến thư viện thành một đối tác học tập chủ động và là một trung tâm đổi mới sáng tạo thực thụ trong cộng đồng [5, 27].
3. Các mô hình và ứng dụng AI tiêu biểu trong thư viện trên thế giới và tại Việt Nam
Trí tuệ nhân tạo đang được triển khai trong các thư viện trên toàn cầu theo nhiều mô hình khác nhau, tác động đến cả hoạt động nghiệp vụ lẫn dịch vụ người dùng. Việc nghiên cứu các mô hình này cung cấp những bài học kinh nghiệm quý báu cho
Việt Nam.
Để hệ thống hóa các mô hình ứng dụng và so sánh các khía cạnh chức năng, lợi ích, thách thức và ví dụ tiêu biểu, Bảng 1 - trình bày khung phân tích ứng dụng AI trong hoạt động thư viện [29].
3.1. Tối ưu hóa vận hành và nghiệp vụ chuyên sâu
Một trong những ứng dụng đầu tiên và thiết thực nhất của AI là tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại, tốn nhiều thời gian của nhân viên thư viện. Các công cụ Trí tuệ nhân tạo (Generative AI) như ChatGPT của OpenAI và Gemini của Google đang được thử nghiệm để hỗ trợ các nghiệp vụ chuyên sâu. Các nghiên cứu cho thấy những công cụ này có khả năng đề xuất chỉ số phân loại DDC, định chủ đề và thậm chí tạo ra các biểu ghi thư mục theo chuẩn MARC 21. Mặc dù kết quả hiện tại thường cần sự kiểm duyệt và tinh chỉnh của chuyên gia do chưa đạt độ chi tiết và chính xác tuyệt đối, chúng vẫn là những công cụ tham khảo đắc lực, giúp giảm đáng kể thời gian xử lý tài liệu. Trên thế giới, một số thư viện còn sử dụng AI để thực hiện các nhiệm vụ phức tạp hơn như tự động kiểm duyệt và xác định các tài liệu có nội dung không phù hợp với quy định, như trường hợp một học khu ở Iowa (Mỹ) đã dùng AI để rà soát và loại bỏ sách vi phạm luật tiểu bang. Việc tự động hóa này cho phép thủ thư chuyển từ vai trò xử lý nghiệp vụ đơn thuần sang tập trung vào các hoạt động có giá trị gia tăng cao hơn như tư vấn, hỗ trợ nghiên cứu và phát triển dịch vụ mới [4, 6, 9, 28, 30].
3.2. Nâng cao trải nghiệm và cá nhân hóa dịch vụ người dùng
Đây là lĩnh vực mà AI thể hiện sức mạnh biến đổi rõ rệt nhất, đưa người dùng vào trung tâm của mọi dịch vụ.
- Hệ thống gợi ý (Recommendation systems): Tương tự như các nền tảng thương mại điện tử và giải trí, AI trong thư viện có khả năng phân tích lịch sử tìm kiếm, lịch sử mượn trả và hành vi tương tác của người dùng để đưa ra những gợi ý tài liệu, khóa học, hoặc bài báo khoa học phù hợp. Nền tảng thư viện số DLib K12 [8], được triển khai tại hàng trăm trường học ở Việt Nam, là một ví dụ điển hình. Một khảo sát tại trường THCS Lê Quý Đôn (Đà Nẵng) cho thấy 70% học sinh cảm thấy hứng thú học tập hơn khi nhận được các gợi ý phù hợp với sở thích cá nhân, qua đó thúc đẩy tinh thần tự học [31, 32].
- Trợ lý ảo và Chatbot: Các Chatbot tích hợp AI đã trở thành một công cụ phổ biến để cung cấp dịch vụ hỗ trợ người dùng 24/7. Chúng có thể trả lời ngay lập tức các câu hỏi thường gặp về giờ mở cửa, quy định mượn trả, vị trí sách, hay hướng dẫn sử dụng tài nguyên số. Tại Việt Nam, Thư viện Khoa học Tổng hợp TP.HCM đã triển khai Chatbot để giúp người dùng tìm kiếm thông tin nhanh chóng. Trên thế giới, các thư viện lớn như Thư viện Quốc hội Mỹ hay ở ĐH Cambridge đều sử dụng Chatbot để tối ưu hóa dịch vụ hỗ trợ [31, 33].
- Tìm kiếm thông minh (Smart search): Vượt qua cơ chế tìm kiếm dựa trên từ khóa truyền thống, các công cụ tìm kiếm tích hợp AI có khả năng hiểu ngữ nghĩa và ý định của người dùng (semantic search). Điều này giúp trả về các kết quả chính xác và liên quan hơn, ngay cả khi người dùng không sử dụng đúng thuật ngữ chuyên ngành. Theo một khảo sát, tính năng này giúp giáo viên tiết kiệm tới 30% thời gian chuẩn bị bài giảng [34].
3.3. Phân tích dữ liệu và hỗ trợ ra quyết định
Dữ liệu lớn (Big Data) được xem là “nhiên liệu” cho AI. Các thư viện hiện đại tạo ra một lượng dữ liệu khổng lồ từ các tương tác của người dùng. AI có thể phân tích các dữ liệu này để nhận diện các xu hướng quan tâm của bạn đọc, đánh giá hiệu quả sử dụng của các bộ sưu tập, và xác định các “điểm nóng” về nhu cầu thông tin. Dựa trên những phân tích này, lãnh đạo thư viện có thể đưa ra các quyết định chiến lược dựa trên bằng chứng (data-driven decisions) về việc bổ sung tài nguyên, phát triển dịch vụ mới, hay tái cấu trúc không gian vật lý để đáp ứng tốt hơn nhu cầu thực tế của cộng đồng [35, 36].
3.4. Nghiên cứu tình huống (Case Studies)
- Trên thế giới (TG): Các thư viện hàng đầu đã đi tiên phong với những mô hình sáng tạo. Thư viện ĐH Stanford triển khai dự án “Sáng kiến AI trong thư viện”, xây dựng một studio AI để cộng đồng nghiên cứu và học tập có thể tương tác và khai thác các bộ sưu tập số một cách thông minh. Thư viện công cộng trung tâm của Singapore tạo ra một “phòng trải nghiệm đắm chìm”, nơi người dùng có thể sử dụng AI tạo sinh để đồng sáng tạo những câu chuyện tương tác. Thư viện ĐH Toronto (Canada) với thử nghiệm “The 99 Challenge” đã mời chính người dùng tham gia vào quá trình thiết kế các dịch vụ thư viện ứng dụng AI, đảm bảo tính hữu dụng và phù hợp [37].
- Tại Việt Nam (VN): Bên cạnh các nền tảng thương mại như DLib, các thư viện đại học lớn đang dẫn đầu xu thế. Dự án thư viện thông minh [5] tại Trường ĐH Luật TP.HCM là một mô hình tiêu biểu về đầu tư hạ tầng đồng bộ, với cổng an ninh RFID, máy mượn/trả sách tự động, máy khử khuẩn sách và thiết bị số hóa chuyên dụng từ các nhà cung cấp hàng đầu thế giới. Trong khi đó, Thư viện thông minh của Trường ĐH Kinh tế TP.HCM (UEH) [13] nổi bật với hạ tầng quản trị thông minh và kho học liệu số khổng lồ, kết nối với cơ sở dữ liệu của hơn 90 nhà xuất bản đại học danh tiếng.
Những mô hình và ứng dụng này, dù ở quy mô và mức độ phức tạp khác nhau, đều cho thấy một xu hướng chung: AI đang tái định hình vai trò của thư viện, biến chúng thành những không gian tri thức thông minh, cá nhân hóa và tương tác hơn bao giờ hết.
Khung phân tích ứng dụng AI trong hoạt động thư viện
|
Mô hình Ứng dụng AI |
Chức năng cốt lõi |
Lợi ích chính |
Thách thức triển khai |
Ví dụ tiêu biểu |
|
Trợ lý ảo / Chatbot |
Hỗ trợ người dùng 24/7, trả lời câu hỏi thường gặp |
Cải thiện sự hài lòng của người dùng, giảm tải cho nhân viên |
Cần dữ liệu để huấn luyện, tích hợp với hệ thống quản lý thư viện (ILS) |
DLib K12 (VN), Thư viện KHTH TP.HCM (VN), Thư viện ĐH Stanford (QT) |
|
Hệ thống gợi ý |
Cá nhân hóa khám phá tài nguyên, gợi ý nội dung liên quan |
Tăng cường sử dụng tài nguyên, thúc đẩy tự học, nâng cao sự gắn kết |
Yêu cầu dữ liệu lớn về hành vi người dùng, thuật toán cần tinh chỉnh liên tục |
DLib K12 (VN), Springer Nature SciGraph (QT) |
|
Tự động hóa nghiệp vụ |
Phân loại, định chủ đề, tạo biểu ghi thư mục tự động |
Tiết kiệm thời gian cho nhân viên, tăng tốc độ xử lý tài liệu |
Độ chính xác chưa hoàn hảo, cần sự giám sát của chuyên gia |
Ứng dụng ChatGPT/Gemini (Thử nghiệm tại VN), Thư viện Iowa (QT) |
|
Phân tích dữ liệu lớn |
Phân tích xu hướng sử dụng, hỗ trợ ra quyết định chiến lược |
Bổ sung tài nguyên dựa trên bằng chứng, tối ưu hóa dịch vụ và không gian |
Yêu cầu hạ tầng mạnh, kỹ năng phân tích dữ liệu, vấn đề bảo mật thông tin |
Các thư viện đại học lớn có hệ thống quản trị dữ liệu (VN, QT) |
|
Tương tác thông minh |
Tạo trải nghiệm học tập và giải trí tương tác (storytelling, game) |
Thu hút người dùng mới, biến thư viện thành không gian sáng tạo |
Chi phí phát triển cao, yêu cầu công nghệ chuyên biệt |
Thư viện Công cộng Singapore (QT) |
4.1. Hạ tầng công nghệ và chi phí đầu tư
Triển khai AI không chỉ là việc mua một phần mềm. Nó đòi hỏi một nền tảng hạ tầng công nghệ vững chắc, bao gồm hệ thống máy chủ hiệu năng cao, năng lực lưu trữ dữ liệu lớn, và mạng lưới kết nối tốc độ cao. Chi phí đầu tư ban đầu cho cả phần cứng và phần mềm chuyên dụng là một rào cản lớn, đặc biệt đối với các thư viện công lập và thư viện trường học vốn có ngân sách hoạt động còn khiêm tốn. Hơn nữa, chi phí vận hành, bảo trì và nâng cấp hệ thống cũng là một gánh nặng tài chính lâu dài. Sự e dè trong việc đầu tư vào hạ tầng AI, do chi phí lớn và rủi ro khấu hao cao, đang làm chậm quá trình ứng dụng tại nhiều đơn vị.
4.2. Nguồn nhân lực
Đây được xem là nút thắt cổ chai lớn nhất và khó giải quyết nhất. Đội ngũ người làm công tác thư viện hiện nay phần lớn được đào tạo theo phương pháp truyền thống và còn thiếu hụt nghiêm trọng các kỹ năng cần thiết cho kỷ nguyên số, đặc biệt là kỹ năng về AI và khoa học dữ liệu. Việc ứng dụng AI hiệu quả đòi hỏi nhân lực không chỉ biết cách sử dụng công cụ, mà còn phải có tư duy phản biện để đánh giá tính chính xác của kết quả do AI tạo ra, biết cách quản lý các dự án công nghệ, và có khả năng phân tích dữ liệu để cải tiến dịch vụ. “Chương trình chuyển đổi số ngành thư viện” đã đặt mục tiêu 100% người làm công tác thư viện được đào tạo lại kiến thức, kỹ năng vận hành thư viện hiện đại, nhưng việc xây dựng chương trình và triển khai trên diện rộng là một thách thức khổng lồ.
4.3. Dữ liệu và hệ sinh thái thông tin
AI hoạt động dựa trên dữ liệu; chất lượng và số lượng của dữ liệu đầu vào quyết định trực tiếp đến hiệu quả của mô hình AI. Tuy nhiên, hệ sinh thái dữ liệu cho ngành thư viện tại Việt Nam hiện còn rất phân mảnh. Dữ liệu người dùng và tài nguyên trong các hệ thống quản lý riêng lẻ của từng thư viện, thiếu các chuẩn chung và cơ chế chia sẻ hiệu quả. Khó khăn lớn nhất hiện nay là Việt Nam chưa xây dựng được chính sách truy cập mở và hình thành các nguồn tài liệu mở ở quy mô lớn. Sự thiếu vắng một kho dữ liệu dùng chung, đủ lớn và chất lượng, đã hạn chế khả năng huấn luyện các mô hình AI “made in Vietnam” thực sự mạnh mẽ và phù hợp với bối cảnh đặc thù của quốc gia.
4.4. Khung pháp lý và các vấn đề đạo đức
Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ AI đang đặt ra những vấn đề pháp lý và đạo đức phức tạp mà khung pháp lý hiện hành chưa theo kịp. Các vấn đề chính bao gồm:
- Bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu: Việc thu thập và phân tích dữ liệu hành vi người dùng để cá nhân hóa dịch vụ làm dấy lên lo ngại về quyền riêng tư. Cần có những quy định rõ ràng về việc dữ liệu nào được thu thập, sử dụng cho mục đích gì, và làm thế nào để bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng.
- Quyền sở hữu trí tuệ: Ai là chủ sở hữu của các nội dung do AI tạo ra? Vấn đề bản quyền đối với các tài liệu số trong môi trường chia sẻ và liên thông vẫn còn nhiều vướng mắc.
- Tính minh bạch và công bằng của thuật toán: Các thuật toán AI, đặc biệt là hệ thống gợi ý, có thể vô tình tạo ra “bong bóng bộ lọc”, giới hạn khả năng tiếp cận đa dạng nguồn tri thức của người dùng, hoặc mang những định kiến tiềm ẩn. Cần có cơ chế để đảm bảo các quyết định của AI có thể giải thích được và không gây ra sự phân biệt đối xử.
Những thách thức này không tồn tại một cách riêng lẻ mà tạo thành một vòng luẩn quẩn: thiếu ngân sách cản trở việc nâng cấp hạ tầng và đào tạo nhân lực; thiếu nhân lực có kỹ năng lại khiến các thư viện không thể xây dựng các đề án thuyết phục để xin cấp vốn và tất cả đều bị kìm hãm bởi một hệ sinh thái dữ liệu manh mún và một khung pháp lý chưa hoàn thiện. Để phá vỡ vòng luẩn quẩn này, cần có một sự can thiệp chiến lược, đồng bộ và quyết liệt từ cấp quốc gia.
5. Đề xuất giải pháp và chiến lược phát triển bền vững
Để vượt qua các thách thức và hiện thực hóa tầm nhìn về thư viện thông minh, cần triển khai một chiến lược tổng thể, đa trụ cột, kết hợp giữa định hướng chính sách vĩ mô và các giải pháp thực tiễn tại cơ sở [5].
5.1. Về cơ chế, chính sách và quản trị
Nền tảng cho mọi sự thay đổi là một khung chính sách và cơ chế quản trị rõ ràng, minh bạch và có tính thực thi cao.
- Thành lập Ban Chỉ đạo quốc gia: Chính phủ, mà cụ thể là Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch cần thành lập một Ban Chỉ đạo quốc gia để điều phối việc thực hiện “Chương trình chuyển đổi số ngành thư viện”. Ban Chỉ đạo này có nhiệm vụ xây dựng một lộ trình chi tiết, ban hành các bộ tiêu chuẩn kỹ thuật, và quan trọng nhất là các hướng dẫn cụ thể về quản trị dữ liệu, bảo mật thông tin, quyền riêng tư và sở hữu trí tuệ trong ứng dụng AI tại thư viện.
- Thúc đẩy mô hình hợp tác công-tư (PPP): Nguồn lực nhà nước là có hạn. Cần có cơ chế khuyến khích các doanh nghiệp công nghệ tham gia vào quá trình chuyển đổi số ngành thư viện. Nhà nước có thể tạo ra các “đề bài” và thị trường, trong khi doanh nghiệp cung cấp giải pháp công nghệ, chuyên môn và nguồn vốn đầu tư.
- Xây dựng chính sách dữ liệu mở: Cần có một chiến lược quốc gia về dữ liệu mở trong lĩnh vực giáo dục và văn hóa, bắt đầu từ việc xây dựng các quy định về chia sẻ tài nguyên số giữa các thư viện công lập. Điều này sẽ từng bước hình thành một kho dữ liệu lớn, làm nền tảng cho việc phát triển các ứng dụng AI quy mô quốc gia [12].
5.2. Về phát triển nguồn nhân lực số
Con người là yếu tố quyết định thành công. Đầu tư vào phát triển nguồn nhân lực phải được xem là ưu tiên hàng đầu.
- Xây dựng khung năng lực “Thủ thư số”: Cần xây dựng và ban hành một khung năng lực chuẩn cho vị trí “Thủ thư số” (digital librarian) của thế kỷ XXI. Khung năng lực này phải bao gồm các kỹ năng cốt lõi về AI, khoa học dữ liệu, quản trị hệ thống thông tin, và kỹ năng mềm như tư duy phản biện, giao tiếp và hỗ trợ người dùng trong môi trường số.
- Đổi mới chương trình đào tạo: Các cơ sở đào tạo về thông tin - thư viện như Khoa Thư viện - Thông tin học, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (ĐHQG TP.HCM), cần cập nhật và tích hợp khung năng lực mới này vào chương trình giảng dạy, đảm bảo nguồn nhân lực đầu ra đáp ứng được yêu cầu của thực tiễn.
- Triển khai chương trình đào tạo lại toàn quốc: Tổ chức các chương trình đào tạo, bồi dưỡng và cấp chứng chỉ quy mô lớn cho đội ngũ nhân viên thư viện hiện tại, tập trung vào việc trang bị các kỹ năng vận hành thư viện hiện đại theo đúng mục tiêu của Quyết định 206/QĐ-TTg.
5.3. Về hạ tầng công nghệ và dữ liệu
Thay vì cách tiếp cận đầu tư riêng lẻ, phân tán, thiếu phối hợp, thì cần một chiến lược đầu tư tập trung và chia sẻ để tối ưu hóa hiệu quả.
- Phát triển nền tảng “AI-as-a-Service” dùng chung: Thay vì mỗi thư viện phải tự xây dựng hạ tầng AI tốn kém, nhà nước có thể đầu tư xây dựng một nền tảng điện toán đám mây dùng chung cho ngành thư viện. Nền tảng này sẽ cung cấp các dịch vụ AI được chuẩn hóa (như nhận dạng văn bản, phân loại tự động, Chatbot) mà các thư viện có thể tích hợp vào hệ thống của mình với chi phí thấp hơn nhiều.
- Xây dựng Cổng thông tin tri thức quốc gia: Phát triển một cổng thông tin duy nhất, liên thông dữ liệu từ Thư viện Quốc gia Việt Nam, các thư viện tỉnh/thành, thư viện đại học và các trung tâm thông tin lớn. Cổng thông tin này sẽ ứng dụng AI để cung cấp công cụ tìm kiếm hợp nhất, hệ thống gợi ý thông minh và các dịch vụ giá trị gia tăng khác cho toàn bộ người dân.
5.4. Về hợp tác và chia sẻ tri thức
Sự chuyển đổi sẽ nhanh, bền vững nếu có sự hợp tác chặt chẽ và chia sẻ kinh nghiệm.
- Thành lập Mạng lưới thư viện thông minh Việt Nam: Xây dựng một liên minh chính thức giữa các thư viện đang tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ mới. Mạng lưới này sẽ là nơi để chia sẻ các bài học thành công và thất bại từ các dự án thí điểm, chia sẻ mã nguồn mở, và hợp tác phát triển các giải pháp chung [5]. Các đơn vị đi đầu như Thư viện UEH [13] và Thư viện Trường ĐH Luật TP.HCM [10] có thể đóng vai trò hạt nhân, dẫn dắt và hỗ trợ các thư viện khác trong mạng lưới.
- Tổ chức các diễn đàn và hội thảo thường niên: Tạo các diễn đàn thường xuyên để các chuyên gia thư viện, nhà khoa học, doanh nghiệp công nghệ và nhà hoạch định chính sách cùng nhau trao đổi, cập nhật xu hướng và tìm kiếm giải pháp cho các vấn đề chung.
Bằng cách triển khai đồng bộ các giải pháp trên, Việt Nam có thể từng bước tháo gỡ các nút thắt, tạo ra một hệ sinh thái thuận lợi để AI thực sự phát huy vai trò động lực, thúc đẩy ngành thư viện bước vào một giai đoạn phát triển mới, thông minh và bền vững hơn.
6. Kết luận
Cuộc cách mạng số đang đặt ngành thư viện Việt Nam trước một bước ngoặt lịch sử. Ngành thư viện cần chủ động chuyển đổi để thích ứng và phát triển, nếu không sẽ dần trở nên lạc hậu trong xã hội tri thức. Trí tuệ nhân tạo không phải là một lựa chọn xa xỉ hay một trào lưu thoáng qua, mà là công cụ thiết yếu và động lực cốt lõi giúp thư viện thực hiện sứ mệnh trong kỷ nguyên mới. AI có khả năng biến những kho tài liệu số tĩnh trở thành hệ sinh thái tri thức sống động, giàu tính tương tác và thấu hiểu nhu cầu người dùng. Kinh nghiệm quốc tế cùng với các thử nghiệm tại Việt Nam đã chứng minh tiềm năng lớn của AI trong việc tối ưu hóa quy trình nghiệp vụ và cá nhân hóa trải nghiệm học tập cũng như nghiên cứu. Tuy nhiên, những hạn chế về hạ tầng, chi phí, nhân lực, dữ liệu và khung pháp lý vẫn là rào cản mang tính hệ thống cần được tháo gỡ.
Việc giải quyết các rào cản này không thể dựa trên nỗ lực riêng lẻ của từng thư viện mà đòi hỏi một chiến lược phát triển bền vững cùng với sự phối hợp đồng bộ của nhiều bên liên quan. Chiến lược đó cần một tầm nhìn quốc gia gắn với hành lang pháp lý minh bạch, đầu tư có trọng điểm cho giáo dục và đào tạo lại nhân lực thư viện, đồng thời thúc đẩy hợp tác thông qua các nền tảng công nghệ dùng chung và mạng lưới tri thức toàn ngành. Chỉ với cách tiếp cận này, AI mới có thể trở thành nền tảng hỗ trợ và định hình sự phát triển của hệ thống thư viện trong tương lai.
Viễn cảnh về thư viện Việt Nam là hình ảnh của một môi trường thông minh, nơi công nghệ và tri thức hòa quyện để phục vụ xã hội hiệu quả hơn. Đó là khi sinh viên nhanh chóng tiếp cận tài liệu phù hợp nhờ hệ thống gợi ý thông minh, các nhà nghiên cứu khai thác kho dữ liệu liên ngành thông qua một cổng thông tin hợp nhất, và mọi công dân đều có cơ hội học tập suốt đời với sự hỗ trợ của trợ lý ảo tri thức. Để hiện thực hóa viễn cảnh này cần một chiến lược thống nhất, một quyết tâm hành động mạnh mẽ và sự chung tay từ các nhà hoạch định chính sách, lãnh đạo thư viện, chuyên gia công nghệ và toàn xã hội. Đây chính là sự đầu tư cho tương lai, là đầu tư vào nền tảng tri thức nhằm xây dựng một quốc gia đổi mới, sáng tạo và thịnh vượng./.
Tài liệu tham khảo
1. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (2025). Sơ kết “Chương trình chuyển đổi số ngành thư viện đến năm 2025, định hướng đến năm 2030”. Báo điện tử Bộ VHTTDL.
2. Chính phủ (2021, 26 tháng 1). Quyết định số 127/QĐ-TTg: Ban hành Chiến lược quốc gia về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng Trí tuệ nhân tạo đến năm 2030. Cổng Thông tin điện tử Chính phủ.
3. Chính phủ (2021, 11 tháng 2). Quyết định số 206/QĐ-TTg: Phê duyệt “Chương trình chuyển đổi số ngành thư viện đến năm 2025, định hướng đến năm 2030”. Cổng Thông tin điện tử Chính phủ.
4. Đoàn, M. H. (2023). Ứng dụng sản phẩm trí tuệ nhân tạo trong các hoạt động thư viện. Đại học Văn hóa Hà Nội.
5. Nguyễn, M. Đ. (n.d.). Giới thiệu về thư viện thông minh. VISEDU.
6. Phạm, T. Y. (2024, tháng 9). Ứng dụng A.I trong hoạt động phân loại tài liệu của thư viện. Tạp chí Thư viện Việt Nam.
7. Trần, T. K. N. (2020, tháng 2). Trí tuệ nhân tạo và dịch vụ trong các trung tâm thông tin - thư viện trên thế giới hiện nay. Vietnam Journal of Information and Documentation.
8. AlphaTek. (2025, 4 tháng 3). Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo AI Trong Thư Viện số: Tăng Tốc Tìm Kiếm Và Cá Nhân Hóa Trải Nghiệm. DLib.
9. Amos, Z. (2024, 6 tháng 4). 5 cách trí tuệ nhân tạo đang (lặng lẽ) thay đổi thư viện. Hackernoon.
10. Sao Mai Education Group (2022). Thư viện thông minh Trường Đại Học Luật TP.HCM. Sao Mai Education Group.
11. Tạp chí Công Thương (2024). Những tác động của chuyển đổi số đối với hệ thống thư viện.
12. VTV Money. (n.d.). Gỡ rào cản, đưa Việt Nam trở thành cường quốc trí tuệ nhân tạo.
13. UEH. (2022, November 11). Khám phá Thư viện thông minh UEH. YouTube.
14. Chuyển đổi số ngành thư viện đến năm 2025, định hướng đến năm 2030. https://pbgdpl.laocai.gov.vn/chi-dao-dieu-hanh/chuyen-doi-so-nganh-thu-vien-den-nam-2025-dinh-huong-den-nam-2030-1220406
15. Quyết định số 206/QĐ-TTg [3] của Thủ tướng Chính phủ: Phê duyệt... https://chinhphu.vn/?pageid=27160&docid=202657&tagid=7&type=1
16. Quyết định số 127/QĐ-TTg [2] của Thủ tướng Chính phủ: Ban hành... https://chinhphu.vn/?pageid=27160&docid=202565&tagid=6&type=1
17. Ứng dụng AI: Thúc đẩy thư viện phát triển trong thời kỳ chuyển đổi số. https://bvhttdl.gov.vn/ung-dung-ai-thuc-day-thu-vien-phat-trien-trong-thoi-ky-chuyen-doi-so-20250714093202731.htm
18. Gỡ rào cản, đưa Việt Nam trở thành cường quốc trí tuệ nhân tạo - VTV Money. https://money.vtv.vn/go-rao-can-dua-viet-nam-tro-thanh-cuong-quoc-tri-tue-nhan-tao
19. Ứng dụng ai trong hoạt động phân loại tài liệu của thư viện. https://thptdinhtienhoang.thuvien.edu.vn/tin-tuc/ung-dung-ai-trong-hoat-dong-phan-loai-tai-lieu-cua-thu-vien-10485
20. Ứng dụng A.I trong hoạt động phân loại tài liệu của thư viện... https://nlv.gov.vn/nghien-cuu-trao-doi/ung-dung-a.i-trong-hoat-dong-phan-loai-tai-lieu-cua-thu-vien.html
21. Trí tuệ nhân tạo và dịch vụ trong các trung tâm ... https://vjol.info.vn/index.php/VJIAD/article/download/48078/39025/
22. Thư viện thông minh trong trường học - Vebrary - Lạc Việt. https://thuvien.lacviet.vn/vi/news/index/thu-vien-thong-minh-trong-truong-hoc
23. 7 giai đoạn xây dựng thư viện thông minh đạt chuẩn tại Việt Nam - PHX Smart School. https://blog.phx-smartschool.com/giai-doan-xay-dung-thu-vien-thong-minh/
24. Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo AI Trong Thư Viện số: Tăng tốc tìm kiếm và cá nhân hóa trải nghiệm. https://dlib.com.vn/tri-tue-nhan-tao-ai/
25. Ứng dụng sản phẩm trí tuệ nhân tạo trong các hoạt động thư viện. http://huc.dspace.vn/handle/DHVH/17885
26. Thư viện thông minh Trường Đại Học Luật TP.HCM. Sao Mai ... https://saomaiedu.com/du-an/thu-vien-thong-minh-truong-dai-hoc-luat-tp-hcm/
27. Chiếm sóng VTV1 - Thư viện thông minh UEH phục vụ cộng đồng ... https://www.youtube.com/watch?v=rywTuuiSWkY
28. 5 cách trí tuệ nhân tạo đang (lặng lẽ) thay đổi thư viện – HackerNoon. https://hackernoon.com/lang/vi/5-c%C3%A1ch-tr%C3%AD-tu%E1%BB%87-nh%C3%A2n-t%E1%BA%A1o-%C4%91ang-%C3%A2m-th%E1%BA%A7m-thay-%C4%91%E1%BB%95i-th%C6%B0-vi%E1%BB%87n
29. Sử dụng AI trong viết và biên dịch sách: tiện ích hay mối lo? - Báo Nhân Dân. https://nhandan.vn/su-dung-ai-trong-viet-va-bien-dich-sach-tien-tich-hay-moi-lo-post828610.html
30. Trí tuệ nhân tạo (AI) – Động lực đổi mới trong ngành Thông tin - Thư viện và tiếp cận tri thức toàn cầu - Trung tâm thông tin thư viện - Đại học Công Nghiệp Hà Nội. https://lic.haui.edu.vn/vn/tin-tuc/tri-tue-nhan-tao-ai-dong-luc-doi-moi-trong-nganh-thong-tin-thu-vien-va-tiep-can-tri-thuc-toan-cau/81255
31. Chuyển đổi số trong hoạt động thư viện góp phần thúc đẩy, phát triển văn hóa đọc. https://www.nghean.gov.vn/tin-hoat-dong/chuyen-doi-so-trong-hoat-dong-thu-vien-gop-phan-thuc-day-phat-trien-van-hoa-doc-607145
32. 10 ứng dụng của AI trong Marketing: Cases Study từ các thương hiệu: Lego, Nutella, Heinz, Coca Cola - Brands Vietnam, https://www.brandsvietnam.com/congdong/topic/341812-10-ung-dung-cua-ai-trong-marketing-cases-study-tu-cac-thuong-hieu-lego-nutella-heinz-coca-cola
33. Ứng Dụng Nổi Bật Của Trí Tuệ Nhân Tạo (AI) Trong Giáo Dục - Nettop Learning. https://www.nettop.vn/ung-dung-cua-tri-tue-nhan-tao-trong-giao-duc/
34. Sơ kết “Chương trình chuyển đổi số ngành thư viện đến năm 2025, định hướng đến năm 2030”, https://bvhttdl.gov.vn/so-ket-chuong-trinh-chuyen-doi-so-nganh-thu-vien-den-nam-2025-dinh-huong-den-nam-2030-20250709155818541.htm
35. Case study - Thư viện - Tài nguyên - Nettop Learning, https://www.nettop.vn/case-study-thu-vien-tai-nguyen/
36. Giới thiệu về Thư viện Thông minh | VDSMART - VISEDU, https://visedu.vn/blog/bai-viet-5/post/gioi-thieu-ve-thu-vien-thong-minh-51
37. Những tác động của chuyển đổi số đối với hệ thống thư viện - Tạp chí Công Thương. https://tapchicongthuong.vn/nhung-tac-dong-cua-chuyen-doi-so-doi-voi-he-thong-thu-vien-132809.htm
| Next > |
|---|
- Thư viện nhóm Ngân hàng Thế giới: sản phẩm và dịch vụ thông tin trong kỷ nguyên số
- Đổi mới dịch vụ Thông tin - Thư viện tại các thư viện đại học Việt Vam trước yêu cầu chuyển đổi số
- Sáng tạo và đổi mới trong thiết kế dịch vụ - sản phẩm thư viện
- Dịch vụ thư viện/tri thức số - nguồn lực quan trọng phát triển giáo dục đại học
- Thiết kế lại Sản phẩm - Dịch vụ thư viện việt nam trong bối cảnh đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số
- Cầu nối tri thức số: Mô hình hợp tác thư viện - công ty đường sắt đô thị phục vụ cộng đồng đọc sách điện tử tại Ga tuyến metro Bến Thành - Suối Tiên
- Bảo tồn di sản thông qua đổi mới: Dự án sách di sản tích hợp AI của Vinuni - mô hình kể chuyện nhân văn số trong giáo dục đại học
- Ứng dụng A.I trong hoạt động phân loại tài liệu của thư viện
- Khung phân loại thập phân Dewey, ấn bản 23 tiếng Việt với công tác biên mục trên xuất bản phẩm tại Thư viện Quốc gia Việt Nam
- Các giải pháp tháo gỡ khó khăn, thách thức trong áp dụng Khung phân loại thập phân Dewey




