Sáng tạo và đổi mới trong thiết kế dịch vụ - sản phẩm thư viện

Print


SÁNG TẠO VÀ ĐỔI MỚI TRONG THIẾT KẾ DỊCH VỤ - SẢN PHẨM THƯ VIỆN

ThS. Nguyễn Thị Dung

Giám đốc Trung tâm Thông tin - Thư viện Đại học Phenikaa
_____________________________________

Tóm tắt: Trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ, thư viện đại học không chỉ là nơi lưu giữ và cung cấp tri thức, mà còn phải trở thành trung tâm sáng tạo, đổi mới và hỗ trợ học tập - nghiên cứu. Bài tham luận trình bày các phương pháp, công cụ sáng tạo (Design Thinking, Agile, AI, dữ liệu mở) trong thiết kế dịch vụ và sản phẩm thư viện; Chia sẻ một số sáng kiến, mô hình mới được triển khai tại Trung tâm Thông tin - Thư viện Đại học Phenikaa như Thư viện số, Learning Commons, xuất bản OER, hỗ trợ nghiên cứu và đào tạo kỹ năng thông tin. Bài viết nhấn mạnh định hướng lấy người dùng làm trung tâm, phát triển bền vững và hội nhập quốc tế.

1. Bối cảnh và yêu cầu đổi mới thư viện trong thời đại số

Trên phạm vi toàn cầu, chuyển đổi số đang tạo nên những thay đổi căn bản trong giáo dục đại học. Thư viện không còn được nhìn nhận đơn thuần là nơi lưu trữ tri thức, mà ngày càng trở thành một hạ tầng học thuật quan trọng, hỗ trợ sáng tạo, đổi mới và hợp tác nghiên cứu. IFLA (2017) chỉ ra rằng thư viện thế kỷ XXI phải phát huy vai trò là không gian học tập mở, nơi cung cấp tri thức số, chia sẻ tài nguyên và khuyến khích đổi mới sáng tạo.

Tại Việt Nam, tiến trình chuyển đổi số giáo dục được thúc đẩy mạnh mẽ trong những năm gần đây. Thông tư số 14/2023/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo đã xác định rõ yêu cầu phát triển thư viện đại học theo hướng số hóa, đa dạng dịch vụ và sản phẩm thông tin, tăng cường khả năng truy cập mở và phục vụ đa đối tượng. Đây vừa là thách thức, vừa là động lực để các thư viện đại học đổi mới toàn diện.

Trong bối cảnh đó, thư viện đại học cần chủ động thay đổi mô hình hoạt động, từ quản lý tài nguyên truyền thống sang quản trị tri thức số; từ cung cấp dịch vụ cơ bản sang phát triển các sản phẩm thông tin - học thuật có giá trị gia tăng; từ không gian lưu trữ sang không gian trải nghiệm, nghiên cứu và sáng tạo. Chỉ bằng cách này, thư viện mới có thể đáp ứng hiệu quả nhu cầu ngày càng cao của người học, giảng viên và cộng đồng nghiên cứu trong thời đại số.

2. Các phương pháp và công cụ sáng tạo trong thiết kế dịch vụ - sản phẩm thư viện

2.1. Tư duy thiết kế (Design Thinking)

2025-12-14-nc- 1

Hình 1: Sơ đồ quy trình thiết kế dịch vụ theo phương pháp Design Thinking

Phương pháp Design Thinking được Trung tâm Thông tin - Thư viện Đại học Phenikaa (TTTT-TV ĐH Phenikaa) áp dụng trong thiết kế và đổi mới dịch vụ, lấy người dùng làm trung tâm của toàn bộ quá trình.

Việc triển khai được thực hiện theo năm giai đoạn:

- Khảo sát nhu cầu người dùng (Empathize): Thư viện tiến hành khảo sát, phỏng vấn và quan sát thực tế sinh viên, giảng viên để thấu hiểu hành vi, mong đợi và khó khăn khi sử dụng dịch vụ.

- Xác định vấn đề (Define): Dựa trên dữ liệu thu thập được, nhóm chuyên trách phân tích và xác định các điểm nghẽn trong trải nghiệm người dùng, từ đó hình thành vấn đề cốt lõi cần giải quyết.

- Ý tưởng sáng tạo (Ideate): Tổ chức các buổi brainstorming, workshop nội bộ để phát triển các ý tưởng mới, kết hợp gợi ý từ người dùng và chuyên gia thư viện.

- Nguyên mẫu (Prototype): Thiết kế mô hình thử nghiệm như giao diện mượn sách trực tuyến, trạm trả sách tự động hay chatbot tra cứu nhanh.

- Thử nghiệm & điều chỉnh (Test): Mời nhóm người dùng trải nghiệm, ghi nhận phản hồi và điều chỉnh để hoàn thiện giải pháp trước khi triển khai chính thức.

Lợi ích của việc áp dụng Design Thinking là tạo ra các dịch vụ phù hợp thực tiễn, thân thiện, tăng mức độ hài lòng và gắn kết người dùng.

Ví dụ minh họa: TTTT-TV ĐH Phenikaa đã áp dụng phương pháp này khi phát triển Ứng dụng thư viện di động (Mobile App) và AI Chatbot hỗ trợ tra cứu, giúp sinh viên dễ dàng tìm tài liệu, gia hạn sách và truy cập tài nguyên số mọi lúc, mọi nơi.

2.2. Đồng sáng tạo (Co-creation - đồng sáng tạo)

Đồng sáng tạo là phương pháp thư viện mời chính người dùng (sinh viên, giảng viên, nhà nghiên cứu, nhân viên quản lý) tham gia trực tiếp vào quá trình thiết kế, cải tiến và phát triển dịch vụ - sản phẩm thư viện. Đây là cách tiếp cận hiện đại, chuyển vai trò người dùng từ “khách thể thụ hưởng” sang “đối tác đồng hành” cùng thư viện.

Các hình thức triển khai:

- Workshop đồng sáng tạo (co-creation workshop): Thư viện tổ chức các buổi làm việc nhóm, nơi sinh viên và giảng viên cùng chia sẻ nhu cầu, khó khăn, ý tưởng mới. Thông qua thảo luận, brainstorming, thiết kế ý tưởng (design thinking), các nhóm đưa ra bản phác thảo dịch vụ hoặc mô hình thử nghiệm.

- Khảo sát - thử nghiệm - phản hồi nhanh: Sau khi có bản nguyên mẫu (prototype), thư viện mời người dùng trải nghiệm thử và đưa ra góp ý. Vòng lặp này giúp dịch vụ được tinh chỉnh liên tục để phù hợp thực tiễn sử dụng.

- Đồng thiết kế không gian và công cụ: Người dùng tham gia góp ý về cách bố trí không gian học tập, cách sắp xếp nguồn tài nguyên số, hay chức năng của cổng thông tin thư viện. Điều này làm tăng cảm giác gắn kết và sở hữu đối với thư viện.

Lợi ích của đồng sáng tạo:

- Tăng tính phù hợp và khả thi: Sản phẩm dịch vụ được xây dựng trên nhu cầu thực, tránh tình trạng “thiết kế theo cảm tính của nhân viên thư viện”.

- Khuyến khích sáng tạo và đa chiều: Người dùng đóng góp góc nhìn đa dạng, từ đó tạo ra giải pháp sáng tạo mà đội ngũ thư viện khó nghĩ ra.

- Tăng sự hài lòng và gắn bó: Khi sinh viên, giảng viên thấy ý kiến của mình được trân trọng và hiện thực hóa, họ sẽ chủ động sử dụng và quảng bá dịch vụ thư viện.

- Xây dựng văn hóa học tập cộng tác: Đồng sáng tạo không chỉ tạo ra sản phẩm tốt hơn, mà còn góp phần hình thành cộng đồng học thuật gắn kết.

Ví dụ minh họa:

- Tổ chức workshop “Thiết kế không gian học tập lý tưởng” để sinh viên góp ý về khu tự học, không gian nhóm, góc nghiên cứu.

- Mời giảng viên tham gia cùng nhân viên thư viện trong việc xây dựng kho học liệu mở (OER) để đảm bảo tài nguyên số phù hợp chương trình đào tạo.

- Phát triển ứng dụng thư viện số, nơi người dùng trực tiếp đưa đề xuất tính năng (chatbot tra cứu, cá nhân hóa gợi ý tài liệu, tích hợp kho tài nguyên ngoài).

2.3. Bản đồ dịch vụ (Service Blueprinting)

Đây là công cụ trực quan hóa toàn bộ hành trình người dùng khi tiếp cận và sử dụng dịch vụ thư viện. Thông qua bản đồ này, thư viện có thể nhận diện các “điểm chạm” (touchpoints) giữa người dùng và thư viện, cũng như các quy trình nội bộ, nguồn lực hỗ trợ diễn ra phía sau hậu trường. Từ đó, thư viện có cơ sở để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng, nâng cao hiệu quả dịch vụ.

Thành phần của Bản đồ dịch vụ - Service Blueprint trong thư viện đại học bao gồm:

- Hành trình người dùng (User Journey) là các bước mà sinh viên/giảng viên trải qua khi sử dụng dịch vụ (ví dụ: tìm tài liệu → truy cập website thư viện → đăng nhập hệ thống → mượn tài liệu → phản hồi).

- Điểm chạm (Touchpoints) bao gồm những vị trí/tình huống người dùng tiếp xúc trực tiếp với dịch vụ (giao diện website, bàn thủ thư, email nhắc hạn trả sách, chatbot hỗ trợ…).

- Hành động trực diện (Frontstage Actions) là hoạt động mà người dùng nhìn thấy (nhân viên hỗ trợ, hệ thống hiển thị, thông báo tự động).

- Hành động hậu trường (Backstage Actions) là công việc “ẩn” phía sau mà nhân viên thư viện và hệ thống phải thực hiện (xử lý yêu cầu mượn sách, kiểm tra dữ liệu, cập nhật metadata, cấp quyền truy cập).

- Quy trình hỗ trợ (Support Processes) gồm các hệ thống, công cụ, bộ phận phối hợp để duy trì dịch vụ (hạ tầng công nghệ thông tin (CNTT), kho dữ liệu, phần mềm quản lý thư viện tích hợp - ILS, cơ sở dữ liệu điện tử, phòng CNTT).

- Bằng chứng hữu hình (Physical Evidence) là những yếu tố cụ thể mà người dùng tương tác và cảm nhận (giao diện cổng thông tin, tài liệu in, không gian đọc, ứng dụng di động, email thông báo).

Ứng dụng trong thư viện đại học:

- Xây dựng bản đồ dịch vụ cho từng loại hình: ví dụ, dịch vụ mượn - trả tài liệu in, dịch vụ truy cập tài nguyên số, dịch vụ hỗ trợ nghiên cứu, dịch vụ mượn liên thư viện.

- Phát hiện “điểm nghẽn”: xác định chỗ người dùng thường gặp khó khăn (khó đăng nhập, giao diện phức tạp, thiếu hướng dẫn).

- Tối ưu trải nghiệm: cải thiện giao diện cổng thông tin, tăng cường hỗ trợ trực tuyến, rút ngắn quy trình đăng ký dịch vụ.

- Đồng bộ giữa hành động trực diện và hậu trường: đảm bảo sự trơn tru từ thao tác của người dùng đến xử lý nội bộ.

- Đo lường chất lượng dịch vụ: dễ dàng đặt chỉ số KPI cho từng điểm chạm (thời gian phản hồi, tỉ lệ thành công đăng nhập, mức độ hài lòng).

Ví dụ minh họa - Hành trình “Mượn tài liệu điện tử”

- Người dùng: Truy cập website thư viện → Đăng nhập bằng tài khoản → Tìm kiếm tài liệu → Nhấn “Truy cập full-text”.

- Điểm chạm: Giao diện website, bộ máy tìm kiếm, nút “truy cập”.

- Hành động trực diện: Hệ thống hiển thị tài liệu, gửi thông báo xác nhận quyền truy cập.

- Hành động hậu trường: Phần mềm kiểm tra quyền truy cập, đối soát với cơ sở dữ liệu, xử lý xác thực người dùng.

- Quy trình hỗ trợ: Trung tâm CNTT duy trì server, nhà cung cấp cơ sở dữ liệu đảm bảo bản quyền.

- Bằng chứng: email xác nhận, file PDF tải về, thông báo trạng thái truy cập trên màn hình.

- Khi vẽ sơ đồ, mỗi thành phần được trình bày theo hàng ngang, giúp nhìn thấy sự kết nối xuyên suốt từ người dùng đến hạ tầng hỗ trợ.

2.4. Agile/Scrum

Agile là phương pháp quản trị dự án theo hướng linh hoạt, lấy người dùng làm trung tâm, cho phép thay đổi nhanh để thích ứng với yêu cầu mới. Trong bối cảnh thư viện đại học đang chuyển đổi số, Agile giúp các dự án dịch vụ - sản phẩm số của thư viện không đi theo lối mòn “kế hoạch cố định”, mà có thể phát triển dần, thử nghiệm liên tục, cải tiến kịp thời.

Scrum là một mô hình cụ thể trong Agile, thường được ứng dụng trong phát triển phần mềm và ngày càng phù hợp với thiết kế dịch vụ thư viện. Scrum chia dự án thành các vòng lặp ngắn gọi là sprint (thường 2-4 tuần), mỗi sprint tập trung hoàn thiện một phần chức năng cụ thể và có thể đưa vào sử dụng ngay.

Thành phần chính của Scrum khi ứng dụng trong thư viện

- Chủ sản phẩm (Product Owner): Đại diện cho người dùng (sinh viên, giảng viên), chịu trách nhiệm xác định ưu tiên tính năng/dịch vụ. Ví dụ: Trưởng bộ phận dịch vụ thông tin - học liệu của thư viện.

- Nhóm Scrum (Scrum Team) gồm: Nhân viên thư viện, chuyên viên CNTT và có thể mời thêm giảng viên/sinh viên. Nhóm có tính tự quản, phối hợp đa chức năng để hoàn thành mục tiêu sprint.

- Người điều phối (Scrum Master): Đảm bảo nhóm tuân thủ nguyên tắc Scrum, gỡ bỏ rào cản, thúc đẩy hiệu quả làm việc.

- Sprint: Mỗi sprint kéo dài 2-4 tuần, kết thúc với một sản phẩm nhỏ (increment) có thể thử nghiệm ngay.

- Tạo phẩm (Artifacts) gồm: Danh sách tất cả yêu cầu dịch vụ/tính năng (Product Backlog), những mục tiêu cụ thể cần hoàn thành trong sprint (Sprint Backlog), Phiên bản sản phẩm/dịch vụ có thể sử dụng ngay (Increment).

- Sự kiện (Ceremonies) gồm: Lên kế hoạch cho sprint (Sprint Planning); Họp ngắn 15 phút mỗi ngày để cập nhật tiến độ (Daily Scrum); Giới thiệu sản phẩm sau mỗi sprint để lấy ý kiến (Sprint Review); Nhìn lại quy trình, rút kinh nghiệm để cải thiện sprint tiếp theo (Sprint Retrospective):

Ứng dụng Agile/Scrum trong dịch vụ thư viện số

Ví dụ: Triển khai cổng thông tin học liệu số (Digital Learning Portal)

- Sprint 1: Xây dựng giao diện cơ bản và chức năng đăng nhập.

- Sprint 2: Tích hợp công cụ tìm kiếm tài liệu và truy cập cơ sở dữ liệu điện tử.

- Sprint 3: Phát triển chức năng cá nhân hóa (gợi ý tài liệu theo môn học).

- Sprint 4: Bổ sung chatbot hỗ trợ và kênh phản hồi người dùng.

Mỗi sprint đều có sản phẩm thử nghiệm để giảng viên - sinh viên dùng thử và phản hồi, giúp dịch vụ liên tục điều chỉnh, đáp ứng sát nhu cầu thực tế thay vì chờ hoàn thiện toàn bộ mới ra mắt.

Lợi ích khi áp dụng Agile/Scrum trong thư viện

- Linh hoạt và nhanh nhạy: Dịch vụ dễ dàng thích ứng với thay đổi nhu cầu của người dùng hoặc công nghệ.

- Minh bạch và cộng tác: Cả nhóm đều theo dõi được tiến độ, người dùng có cơ hội tham gia ngay từ đầu.

- Giảm rủi ro: Phát hiện sớm lỗi hoặc điểm chưa phù hợp để điều chỉnh ngay.

- Tạo giá trị liên tục: Người dùng luôn có thể trải nghiệm tính năng mới theo từng giai đoạn, thay vì phải chờ quá lâu.

- Khuyến khích văn hóa đổi mới: Nhóm thư viện dần hình thành thói quen thử nghiệm - cải tiến - học hỏi liên tục.

2.5. Công nghệ mới

- AI (tìm kiếm thông minh, gợi ý tài liệu), phân tích dữ liệu người dùng, thực tế ảo (VR/AR) trong trải nghiệm thư viện; FRID, Dashboard; …

- Công cụ khảo sát và phân tích nhu cầu: SurveyMonkey, Google Forms, Mentimeter, phân tích dữ liệu truy cập hệ thống quản lý thư viện (LMS/ILS).

- Công cụ trực quan hóa & lập bản đồ: Miro, Mural, Canva, Lucidchart để thiết kế customer journey map, service blueprint.

- Công cụ tạo nguyên mẫu nhanh: Figma, Adobe XD, Proto.io cho thiết kế giao diện ứng dụng thư viện số.

- Công cụ quản lý dự án linh hoạt: Trello, Asana, Jira giúp nhóm thư viện triển khai các dự án cải tiến dịch vụ theo mô hình Agile.

- Phân tích dữ liệu và AI: Chatbot hỗ trợ tra cứu, hệ thống gợi ý tài liệu theo hành vi học tập, phân tích dữ liệu lớn để tối ưu danh mục sưu tập.

- Và rất nhiều các công cụ khác…

3. Các sáng kiến và mô hình thực tiễn trong thiết kế dịch vụ - sản phẩm thư viện

3.1. Mô hình “Thư viện lai” (Hybrid Library)

Mô hình Thư viện lai: Kết hợp không gian vật lý (sách in, phòng học nhóm, phòng nghiên cứu) với không gian số (cơ sở dữ liệu trực tuyến, kho học liệu số, dịch vụ tham khảo ảo). Nhiều trường đại học quốc tế như Đại học Quản lý Singapore và Đại học Quốc gia Úc đã áp dụng mô hình này, giúp sinh viên vừa tra cứu tài liệu điện tử từ xa, vừa sử dụng không gian thư viện như một trung tâm học tập mở. Mô hình đã tối ưu hóa trải nghiệm người dùng, tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên, đặc biệt trong bối cảnh học tập kết hợp (blended learning).

3.2. Không gian sáng tạo và học tập chung (Makerspace & Learning Commons)

Không gian sáng tạo và học tập chung bao gồm: Makerspace là không gian sáng tạo với máy in 3D, công cụ thiết kế, phòng thu âm, studio quay video… và Learning Commons là không gian mở hỗ trợ học tập nhóm, tích hợp công nghệ trình chiếu, phòng hội thảo mini. Thư viện Đại học Toronto (Canada) phát triển Makerspace cho sinh viên ngành kỹ thuật; còn Thư viện Đại học Quốc gia Singapore có Learning Commons tích hợp dịch vụ tư vấn học thuật.

3.3. Xuất bản tài nguyên giáo dục mở (OER)

Xuất bản tài nguyên giáo dục mở cho phép giảng viên và sinh viên xuất bản tài liệu giảng dạy, giáo trình, nghiên cứu dưới giấy phép mở (Creative Commons), góp phần giảm chi phí học liệu, mở rộng cơ hội tiếp cận tri thức, khẳng định thương hiệu học thuật của trường.

4. Thực tiễn triển khai tại Trung tâm Thông tin Thư viện Đại học Phenikaa

Mô hình Hệ sinh thái TTTT-TV ĐH Phenikaa được xây dựng theo định hướng “lấy người dùng làm trung tâm”, tích hợp đồng bộ giữa tài liệu in, tài liệu số, hạ tầng công nghệ và các dịch vụ học thuật - nghiên cứu hiện đại.

Về tài liệu số, thư viện triển khai hệ thống học liệu mở (OER), cơ sở dữ liệu trực tuyến, nền tảng Coursera, AI Chatbot hỗ trợ tra cứu và phần mềm quản lý bản quyền số (Phenikaa DRM). Toàn bộ nguồn tài nguyên được kết nối thông qua cơ chế Single Sign-On, cho phép người dùng truy cập bằng một tài khoản thống nhất trong hệ sinh thái đại học thông minh Phenikaa.

Về tài liệu in, thư viện ứng dụng công nghệ RFID cho toàn bộ quy trình quản lý và phục vụ, bao gồm gắn thẻ, giá kệ thông minh, mượn - trả tự động 24/7, kiểm kê, chống thất thoát và kết nối dữ liệu với hệ thống ILS.

Hệ thống lõi được tích hợp trong nền tảng Smart University, ERP và ứng dụng di động, giúp người dùng tra cứu, mượn tài liệu, quản lý học liệu và tương tác mọi lúc, mọi nơi. Song song, thư viện phát triển không gian học tập mở (Learning Commons), khu sáng tạo (Innovation Space), dịch vụ hỗ trợ nghiên cứu, chống đạo văn, và tour thư viện ảo nhằm mang đến trải nghiệm toàn diện cho người học và giảng viên.

2025-12-14-nc- 2

Hình 2: Sơ đồ mô hình dịch vụ thư viện lấy người dùng làm trung tâm

Mô hình “Đồng bộ - Liên thông dữ liệu” của TTTT-TV ĐH Phenikaa được xây dựng nhằm kết nối toàn diện các hoạt động quản lý, nghiệp vụ và dịch vụ của thư viện với các hệ thống quản trị chung của Nhà trường. Trọng tâm của mô hình là hệ thống thư viện tích hợp (ILS), phần mềm DRM, AI Chatbot và ứng dụng di động, giúp dữ liệu được cập nhật tự động, chính xác và đồng bộ trong toàn bộ hệ sinh thái đại học thông minh Phenikaa.

Mô hình này giúp TTTT-TV ĐH Phenikaa vận hành hiệu quả, minh bạch và thông minh, góp phần tạo nên hệ sinh thái dữ liệu thống nhất - nền tảng cho quản trị đại học số và nâng tầm chất lượng đào tạo - nghiên cứu.

2025-12-14-nc- 3

Hình 3: Liên thông dữ liệu với hệ thống ERP - hệ thống quản trị đại học thông minh

4.1. Thư viện thông minh Đại học Phenikaa

Thư viện thông minh Đại học Phenikaa đã triển khai và áp dụng các hệ thống như:

- Phát triển hệ thống thư viện số tích hợp (Drupal + Dspace + Koha + PU_DRM + Vufind + App PULIC), cho phép sinh viên tra cứu tài liệu in và điện tử trên cùng một giao diện. Hiện tại Ứng dụng di động PULIC đang hoạt động trên 2 nền tảng ISO và Android với lượt người sử dụng, cài đặt tính đến tháng 9/2025 là 23.621 lượt.

- Triển khai AI Chatbot XGeni-PULIC hỗ trợ tra cứu, trả lời các câu hỏi thường gặp và có khả năng thu thập các khuynh hướng câu hỏi, tìm kiếm của người dùng cập nhật câu trả lời, bổ sung kiến thức và nhiều tính năng, bổ trợ giúp cải thiện tương tác, hỗ trợ người dùng khai thác và sử dụng các sản phẩm dịch vụ khác của thư viện. Có khả năng tích hợp với nhiều nền tảng: Zalo OA, API, nhúng trực tiếp vào source code website.

- Tích hợp Google Scholar để quản lý hồ sơ khoa học của giảng viên (phát triển tiếp theo: ORCID, DOI).

- Dashboard quản trị: Dashboard - theo dõi lượt mượn/trả, lượt truy cập, tải xuống, lượt phục vụ phòng nhóm, lượt ra vào cổng, tương tác, phản hồi hỗ trợ, dữ liệu đáp ứng CTĐT, theo dõi tình hình cập nhật đề cương chi tiết các học phần, …

- Liên thông dữ liệu qua API: Điển hình liên thông dữ liệu thư viện với phần mềm quản lý chương trình đào tạo, tích hợp nhúng các tài liệu thư viện vào trực tiếp các đề cương môn học: theo dõi được khả năng đáp ứng, số lượng bản sách, link số của tài liệu, đồng bộ realtime khi điều chỉnh đề cương chi tiết của từng học phần, triển khai mua sắm kịp thời, tránh trùng lặp, tối ưu thời gian rà soát khi kiểm định chất lượng cũng như lập các báo cáo liên quan.

- Ứng dụng các công nghệ hiện đại, tự động hóa trong hoạt động thư viện: lưu thông mượn trả, gia hạn, trả sách tự động, mượn sách tự động, kiểm kê bằng máy, an ninh tự động, kiểm soát ra vào, thẻ thông minh, …

- Ứng dụng IoT trong quản lý vận hành, nâng cao trải nghiệm, môi trường: cảm biến tiếng ồn, ánh sáng, nhiệt độ, camera thông minh tích hợp nhận diện, đếm người, hiển thị trạng thái thực của mật độ, số ghế trống, …

4.2. Dịch vụ hỗ trợ nghiên cứu

Thư viện triển khai các dịch vụ hỗ trợ nghiên cứu gồm:

- Cung cấp dịch vụ kiểm tra trùng lặp - đạo văn (Turnitin, iThenticate).

- Cung cấp cơ sở dữ liệu các xuất bản khoa học quốc tế hỗ trợ nghiên cứu.

- Cung cấp dịch vụ trắc lượng thư mục hỗ trợ nghiên cứu khoa học.

4.3. Không gian sáng tạo - Phenikaa Innovation Hub

Khái niệm và tầm nhìn

Phenikaa Innovation Hub là không gian sáng tạo học thuật đa chức năng đặt tại Thư viện Đại học Phenikaa, được thiết kế như một “trung tâm đổi mới sáng tạo” (Innovation Center) kết hợp giữa thư viện, phòng nghiên cứu, Makerspace và trung tâm cộng đồng học thuật.

Mục tiêu là biến thư viện không chỉ là nơi “giữ tri thức” mà còn là nơi tạo ra tri thức, khuyến khích tư duy đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp và hợp tác liên ngành.

Không gian và các chức năng cốt lõi của Trung tâm Thông tin - Thư viện bao gồm:

- Không gian học tập và nghiên cứu sáng tạo: Khu vực học nhóm, phòng seminar, studio ghi hình - thu âm; Trang bị bảng thông minh, màn hình tương tác, hệ thống VR/AR hỗ trợ học tập trực quan.

- Makerspace (xưởng sáng chế): Trang bị máy in 3D, máy cắt laser, thiết bị điện tử - robotics, bộ kit STEM. Sinh viên có thể thử nghiệm ý tưởng, tạo prototype sản phẩm, phục vụ nghiên cứu và khởi nghiệp.

- Trung tâm dữ liệu và phân tích học thuật: Cung cấp công cụ phân tích dữ liệu nghiên cứu (bibliometrics, AI analytics); Hỗ trợ sinh viên, giảng viên khai thác dữ liệu lớn phục vụ luận văn, công bố khoa học.

- Không gian khởi nghiệp và kết nối doanh nghiệp: Nơi tổ chức workshop, hackathon, cuộc thi ý tưởng; Kết nối sinh viên với doanh nghiệp, vườn ươm khởi nghiệp, nhà đầu tư.

- Trung tâm chia sẻ tri thức mở (OER & Open Science): Hỗ trợ giảng viên và sinh viên biên soạn, xuất bản tài nguyên mở; Tạo ra kho học liệu số (Phenikaa OER Repository) liên kết với mạng lưới quốc tế; Đầu tư hệ thống khóa học mở (Coursera - trị giá 20 tỉ đồng).

Đặc điểm thiết kế

- Mở - Linh hoạt - Công nghệ cao: Không gian mở, di động, dễ thay đổi bố cục theo nhu cầu hoạt động.

- Đa chức năng: Vừa là thư viện số, vừa là nơi tổ chức workshop, triển lãm học thuật, vừa là phòng sáng chế.

- Lấy người dùng làm trung tâm: Sinh viên - giảng viên tham gia trực tiếp vào thiết kế dịch vụ và hoạt động.

- Thân thiện - Truyền cảm hứng: Nội thất hiện đại, gam màu sáng tạo, kết hợp cây xanh, khu vực thư giãn để tạo sự cân bằng.

Hoạt động tiêu biểu

- Innovation Workshop: Các buổi huấn luyện về sáng tạo, Design Thinking, Agile, Startup.

- Hackathon Phenikaa: Cuộc thi lập trình, ý tưởng khởi nghiệp, phát triển sản phẩm mới.

- Research Support Clinics: Hỗ trợ kỹ năng nghiên cứu (trích dẫn, quản lý dữ liệu, xuất bản quốc tế).

- Showcase & Exhibition: Triển lãm sản phẩm sáng tạo của sinh viên, công trình nghiên cứu của giảng viên.

Lợi ích đối với Đại học Phenikaa

- Đối với sinh viên: Tiếp cận môi trường sáng tạo, thử nghiệm ý tưởng, hình thành kỹ năng khởi nghiệp, được hỗ trợ trực tiếp trong học tập, nghiên cứu, dự án cá nhân.

- Đối với giảng viên: Có không gian cộng tác nghiên cứu liên ngành, nền tảng thuận lợi để xuất bản học liệu mở, phát triển khoa học mở.

- Đối với nhà trường: Xây dựng hình ảnh Đại học Phenikaa tiên phong về đổi mới sáng tạo và giáo dục mở; Thu hút sinh viên, học giả, doanh nghiệp, tạo nên hệ sinh thái tri thức - sáng tạo - khởi nghiệp.

Với Phenikaa Innovation Hub, Trung tâm Thông tin Thư viện sẽ không chỉ là nơi lưu trữ tri thức mà còn là “cỗ máy sáng tạo”, biến ý tưởng thành sản phẩm, biến tri thức thành giá trị, và đưa Phenikaa trở thành ngọn cờ đầu về giáo dục sáng tạo tại Việt Nam.

4.4. Phát triển OER tại Đại học Phenikaa

TTTT-TV ĐH Phenikaa đã triển khai đồng bộ nhiều hoạt động phát triển OER như:

- Xây dựng kho Phenikaa Open Course: giảng viên được khuyến khích xuất bản bài giảng, bài tập, đề thi mẫu gắn giấy phép CC.

- Xây dựng kho học liệu mở (Phenikaa OER Repository): tập hợp giáo trình, bài giảng, đề thi, luận văn, bài báo khoa học, video bài giảng, bài giảng MOOC do giảng viên và sinh viên tạo ra.

- Tích hợp OER vào chương trình đào tạo: giúp sinh viên dễ dàng tiếp cận, học tập và nghiên cứu.

- Đầu tư hệ thống khóa học mở Coursera trị giá 20 tỉ đồng.

- Tổ chức khóa Tập huấn “Kỹ năng xuất bản OER” cho giảng viên.

- Kết nối mạng lưới quốc tế: chia sẻ học liệu mở với các nền tảng như OER Commons, OpenStax, MERLOT.

- Xây dựng “Learning Commons”: nơi sinh viên vừa học nhóm, vừa tiếp cận kho tài nguyên số, có hỗ trợ trực tuyến từ thủ thư.

Trung tâm Thông tin Thư viện đã đóng góp vào phong trào giáo dục mở toàn cầu: nâng tầm vị thế Phenikaa trong cộng đồng học thuật quốc tế.

5. Thách thức và cơ hội

5.1. Thách thức

- Nguồn lực tài chính và nhân sự hạn chế: Việc đầu tư cho các công nghệ mới (AI, Big Data, hệ thống phân tích hành vi người dùng, thực tế ảo/VR…) đòi hỏi chi phí lớn; Đội ngũ nhân viên thư viện chưa đồng đều về kỹ năng công nghệ và tư duy thiết kế dịch vụ hiện đại.

- Nhu cầu người dùng thay đổi nhanh chóng: Sinh viên, giảng viên ngày càng kỳ vọng trải nghiệm số hóa, tiện ích, cá nhân hóa; Mô hình học tập trực tuyến - hybrid buộc thư viện phải liên tục đổi mới sản phẩm/dịch vụ để thích ứng.

- Cạnh tranh với nguồn tài nguyên mở và bên ngoài: Sinh viên có thể dễ dàng tiếp cận Google Scholar, ResearchGate, OER quốc tế, dẫn đến việc thư viện phải tạo ra giá trị khác biệt để thu hút.

- Vấn đề bản quyền và sở hữu trí tuệ: Khi số hóa, xuất bản học liệu mở (OER), hay chia sẻ tài nguyên, thư viện đối mặt với thách thức về pháp lý và bảo vệ quyền lợi tác giả.

- Thay đổi văn hóa sử dụng thư viện: Một bộ phận sinh viên vẫn quen với việc “tìm trên Google” thay vì khai thác dịch vụ chuyên nghiệp của thư viện. Thói quen này tạo ra rào cản trong việc triển khai các dịch vụ mới, đòi hỏi nỗ lực truyền thông và thay đổi hành vi.

5.2. Cơ hội

Sự ủng hộ từ định hướng chiến lược của Đại học Phenikaa: Nhà trường hướng tới mô hình đại học nghiên cứu - ứng dụng - quốc tế, coi thư viện là trung tâm tri thức và đổi mới sáng tạo, tạo động lực lớn để đầu tư và phát triển.

Cách mạng công nghiệp 4.0 và công nghệ số: AI, Big Data, IoT, VR/AR, Blockchain mở ra khả năng thiết kế các dịch vụ thư viện thông minh: gợi ý tài liệu cá nhân hóa, Chatbot hỗ trợ học tập 24/7, không gian học tập ảo.

Phong trào OER và Giáo dục mở: Thư viện có cơ hội xây dựng Kho học liệu mở Phenikaa (Phenikaa OER Repository), vừa giảm chi phí học tập cho sinh viên, vừa nâng cao uy tín học thuật của trường.

Nhu cầu cá nhân hóa dịch vụ học tập và nghiên cứu: Đây là cơ hội để thư viện thiết kế các dịch vụ sáng tạo như: hệ thống gợi ý tài liệu theo môn học, dashboard nghiên cứu cá nhân, phân tích trích dẫn khoa học.

Hợp tác quốc tế và mạng lưới học thuật: Thư viện có thể tham gia các mạng lưới thư viện đại học trong nước và quốc tế (như OCLC, AUNILO, Vietnam OER Network), vừa để học hỏi mô hình tiên tiến, vừa để chia sẻ tài nguyên.

Sinh viên Phenikaa năng động, giảng viên trẻ, giàu tiềm năng sáng tạo: Đây là lợi thế để triển khai đồng sáng tạo (co-creation), mời người dùng tham gia trực tiếp vào thiết kế dịch vụ và sản phẩm, giúp thư viện luôn bám sát nhu cầu thực.

6. Định hướng và khuyến nghị

6.1. Định hướng phát triển

- Lấy người dùng làm trung tâm: Mọi sản phẩm, dịch vụ được thiết kế dựa trên nhu cầu thực tiễn của sinh viên, giảng viên và nhà nghiên cứu; Ứng dụng Design Thinking và Co-creation để người dùng tham gia ngay từ giai đoạn hình thành ý tưởng.

- Đẩy mạnh chuyển đổi số thư viện: Xây dựng hệ sinh thái thư viện số đồng bộ: cổng thông tin học liệu, cơ sở dữ liệu điện tử, OER, ứng dụng di động, Chatbot hỗ trợ; Tích hợp công nghệ AI, Big Data để gợi ý học liệu cá nhân hóa và phân tích hành vi học tập - nghiên cứu.

- Phát triển học liệu mở (OER) và khoa học mở (Open Science): Xây dựng kho OER Phenikaa, khuyến khích giảng viên, sinh viên đóng góp học liệu; Tham gia vào mạng lưới OER trong nước và quốc tế, thúc đẩy chia sẻ tri thức.

- Xây dựng thư viện như “không gian sáng tạo học thuật”: Thiết kế không gian mở, đa chức năng (learning commons, makerspace, studio số hóa); Tạo môi trường học tập cộng tác, hỗ trợ nghiên cứu liên ngành.

- Hội nhập các tiêu chuẩn quốc tế: Áp dụng các chuẩn quản lý thư viện (IFLA, ALA), tiêu chuẩn kiểm định (FIBAA, AUN-QA); Đưa dịch vụ thư viện ngang tầm với các trường đại học nghiên cứu hàng đầu trong khu vực.

6.2. Khuyến nghị hành động

- Về chính sách và quản trị: Ban Giám hiệu ban hành Chiến lược phát triển thư viện giai đoạn 2025-2030, trong đó thư viện được định vị là hạ tầng cốt lõi cho nghiên cứu - đào tạo.

Xây dựng chính sách khuyến khích giảng viên tạo lập và chia sẻ OER, coi đây là tiêu chí đánh giá thi đua, nghiên cứu.

Về nguồn lực: Đầu tư hạ tầng công nghệ: server mạnh, phần mềm quản lý thư viện tích hợp (ILS/LMS), công cụ phân tích dữ liệu; Tăng cường đào tạo nhân viên thư viện về công nghệ, kỹ năng đổi mới sáng tạo và quản trị dự án theo Agile/Scrum.

Về phát triển dịch vụ - sản phẩm: Triển khai Service Blueprinting để tối ưu hành trình người dùng; Phát triển ứng dụng di động thư viện Phenikaa, tích hợp mượn trả tài liệu, truy cập cơ sở dữ liệu, Chatbot hỗ trợ 24/7; Thí điểm Makerspace trong thư viện: nơi sinh viên thử nghiệm ý tưởng sáng tạo, thiết kế, nghiên cứu.

Về hợp tác và kết nối: Liên kết với các thư viện đại học trong nước, xây dựng mạng lưới chia sẻ tài nguyên; Hợp tác với các tập đoàn công nghệ (Elsevier, Springer, Clarivate, Google Scholar) để mở rộng nguồn dữ liệu và ứng dụng AI trong thư viện; Tham gia các mạng lưới học thuật quốc tế (OCLC, AUNILO) để học hỏi và quảng bá hình ảnh Phenikaa.

Về truyền thông và thương hiệu: Đẩy mạnh truyền thông nội bộ để sinh viên, giảng viên hiểu rõ giá trị thư viện mang lại; Tổ chức các sự kiện học thuật, workshop sáng tạo, hackathon học liệu để nâng cao vai trò thư viện như trung tâm tri thức; Xây dựng hình ảnh Thư viện Phenikaa như một biểu tượng đổi mới - sáng tạo trong hệ sinh thái đại học.

Với định hướng này, TTTT-TV ĐH Phenikaa có thể trở thành thư viện đại học dẫn đầu Việt Nam về sáng tạo và đổi mới, tương đương chuẩn mực quốc tế, đồng thời là hạ tầng tri thức chiến lược hỗ trợ mục tiêu “Đại học nghiên cứu - ứng dụng - quốc tế” của Nhà trường./.

Tài liệu tham khảo

  1. Bộ Giáo dục và Đào tạo (2023). Thông tư số 14/2023/TT-BGDĐT: Quy định tiêu chuẩn thư viện cơ sở giáo dục đại học.
  2. IFLA (2017). IFLA Global Vision Report Summary. International Federation of Library Associations and Institutions.
  3. ALA (2020). Trends in Academic Libraries. American Library Association.
  4. OECD (2021). Digital Education Outlook 2021: Pushing the Frontiers with AI, Blockchain and Robots. OECD Publishing.

Đọc thêm cùng chuyên mục: